Mặt trước | 腥 |
---|---|
Mặt sau | tanh |
Phiên âm | xīng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 兴高采烈 rất cao hứng và mãn ý xìnggāocǎiliè
Previous card: 信誉 danh dự và lòng tín nghĩa xìnyù
Up to card list: Từ vựng HSK