Mặt trước | 出租车 |
---|---|
Mặt sau | taxi |
Phiên âm | chūzū chē |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 打电话 gọi điện thoại dǎ diànhuà
Previous card: 吃 ăn chī
Up to card list: Từ vựng HSK