Mặt trước | 菜单 |
---|---|
Mặt sau | thực đơn |
Phiên âm | càidān |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 参加 tham gia cānjiā
Previous card: 才 vừa mới cái
Up to card list: Từ vựng HSK