Mặt trước | 期间 |
---|---|
Mặt sau | dịp, thời kỳ, thời gian |
Phiên âm | qíjiān |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Kỳ 奇迹 tích công qíjī
Previous card: 期待 kỳ vọng mong đợi qídài
Up to card list: Từ vựng HSK