| Mặt trước | 饱经沧桑 |
|---|---|
| Mặt sau | thế sự xoay vần, bãi bể nương dâu |
| Phiên âm | bǎojīngcāngsāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 保密 bảo mật bǎomì
Previous card: 饱和 bão hòa chán ngấy bǎohé
Up to card list: Từ vựng HSK