Mặt trước | 星期 |
---|---|
Mặt sau | thứ, tuần |
Phiên âm | xīngqí |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 学生 học sinh xuéshēng
Previous card: 谢谢 cảm ơn xièxiè
Up to card list: Từ vựng HSK