Mặt trước | 宁可 |
---|---|
Mặt sau | thà rằng |
Phiên âm | nìngkě |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 牛仔裤 quần jean niúzǎikù
Previous card: 念 nhỡ suy nghĩ đọc niàn
Up to card list: Từ vựng HSK