Apedia

参照 Tham Chiếu Bắt Trước Cānzhào

Mặt trước 参照
Mặt sau tham chiếu, bắt trước
Phiên âm cānzhào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 残酷 hung ác tàn bạo cánkù

Previous card: 参谋 tham mưu cố vấn cānmóu

Up to card list: Từ vựng HSK