Mặt trước | 电梯 |
---|---|
Mặt sau | thang máy |
Phiên âm | diàntī |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 电子邮件 email thư điên tử diànzǐ yóujiàn
Previous card: 地图 bản đồ dìtú
Up to card list: Từ vựng HSK