Mặt trước | 代替 |
---|---|
Mặt sau | thay thế |
Phiên âm | dàitì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 当 khi vào lúc dāng
Previous card: 大夫 bác sỹ dàfū
Up to card list: Từ vựng HSK