Apedia

恰当 Thích Hợp Thỏa đáng Qiàdàng

Mặt trước 恰当
Mặt sau thích hợp, thỏa đáng
Phiên âm qiàdàng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Đúng 恰到好处 dịp mục đích qiàdàohǎochù

Previous card: 掐 véo qiā

Up to card list: Từ vựng HSK