Mặt trước | 适应 |
---|---|
Mặt sau | thích ứng |
Phiên âm | shìyìng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 收 nhận shōu
Previous card: 世纪 thế kỷ shìjì
Up to card list: Từ vựng HSK