| Mặt trước | 粗鲁 |
|---|---|
| Mặt sau | thô lỗ |
| Phiên âm | cūlǔ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 窜 lủi chuồn chạy toán loạn cuàn
Previous card: 凑合 tập hợp gom góp quây quần còuhé
Up to card list: Từ vựng HSK