Apedia

Thông 公告 Báo Cáo Gōnggào

Mặt trước 公告
Mặt sau thông báo, thông cáo
Phiên âm gōnggào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 公关 giao tiếp quan hệ xã hội gōngguān

Previous card: 工夫 thời gian gōngfū

Up to card list: Từ vựng HSK