Mặt trước | 药 |
---|---|
Mặt sau | thuốc |
Phiên âm | yào |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 要 muốn cần yào
Previous card: 羊肉 thịt dê yángròu
Up to card list: Từ vựng HSK