| Mặt trước | 风趣 |
|---|---|
| Mặt sau | thú vị, dí dỏm |
| Phiên âm | fēngqù |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 丰盛 phong phú nhiều giàu có fēng shèng
Previous card: 风气 bầu không khí nếp sống fēngqì
Up to card list: Từ vựng HSK