Mặt trước | 船 |
---|---|
Mặt sau | thuyền |
Phiên âm | chuán |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 次 lần,thứ tự cì
Previous card: 穿 mặc chuān
Up to card list: Từ vựng HSK