Apedia

Tiến 攻击 Công đánh Gōngjí

Mặt trước 攻击
Mặt sau tiến công, tiến đánh
Phiên âm gōngjí

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 供给 cung cấp gōngjǐ

Previous card: 公关 giao tiếp quan hệ xã hội gōngguān

Up to card list: Từ vựng HSK