Mặt trước | 博士 |
---|---|
Mặt sau | tiến sĩ |
Phiên âm | bóshì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 不但 không chỉ bùdàn
Previous card: 并且 và đồng thời bìngqiě
Up to card list: Từ vựng HSK