| Mặt trước | 进展 |
|---|---|
| Mặt sau | tiến triển, phát triển |
| Phiên âm | jìnzhǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 茎 thân cây jīng
Previous card: Sức 劲头 mạnh lực jìntóu
Up to card list: Từ vựng HSK