Mặt trước | 积累 |
---|---|
Mặt sau | tích lũy |
Phiên âm | jīlěi |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 集合 tập hợp jíhé
Previous card: 积极 tích cực jījí
Up to card list: Từ vựng HSK