Mặt trước | 友谊 |
---|---|
Mặt sau | tiình bạn |
Phiên âm | yǒuyì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 愉快 vui vẻ yúkuài
Previous card: 有趣 thú vị yǒuqù
Up to card list: Từ vựng HSK