Apedia

Tính 个性 Cách Cá Gèxìng

Mặt trước 个性
Mặt sau tính cách, cá tính
Phiên âm gèxìng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 根 nguồn gốc rễ cây gēn

Previous card: 个人 cá nhân gèrén

Up to card list: Từ vựng HSK