Mặt trước | 性格 |
---|---|
Mặt sau | tính cách |
Phiên âm | xìnggé |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 修 sửa xiū
Previous card: 幸福 hạnh phúc xìngfú
Up to card list: Từ vựng HSK