| Mặt trước | 建筑 |
|---|---|
| Mặt sau | tòa nhà |
| Phiên âm | jiànzhú |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 讲究 chú ý,coi trọng jiǎngjiù
Previous card: 建议 đề xuất kiến nghị jiànyì
Up to card list: Từ vựng HSK