Mặt trước | 数学 |
---|---|
Mặt sau | toán học |
Phiên âm | shùxué |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 刷牙 chải răng shuāyá
Previous card: 树 cây shù
Up to card list: Từ vựng HSK