Apedia

恭敬 Tôn Kính Gōngjìng

Mặt trước 恭敬
Mặt sau tôn kính
Phiên âm gōngjìng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 功课 bài tập về nhà gōngkè

Previous card: 供给 cung cấp gōngjǐ

Up to card list: Từ vựng HSK