| Mặt trước | 崇拜 |
|---|---|
| Mặt sau | tôn sùng, sùng bái |
| Phiên âm | chóngbài |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 重叠 lặp lại chồng chéo chóngdié
Previous card: 充足 đầy đủ chōngzú
Up to card list: Từ vựng HSK