| Mặt trước | 振动 |
|---|---|
| Mặt sau | trấn động, rung động |
| Phiên âm | zhèndòng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 睁 mở mắt zhēng to
Previous card: 阵 trận cơn zhèn
Up to card list: Từ vựng HSK