| Mặt trước | 陈列 |
|---|---|
| Mặt sau | trưng bày |
| Phiên âm | chénliè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Nặng 沉闷 nề trĩu chénmèn
Previous card: 陈旧 lỗi thời cũ kỹ chénjiù
Up to card list: Từ vựng HSK