Mặt trước | 鸡蛋 |
---|---|
Mặt sau | trứng gà |
Phiên âm | jīdàn |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 件 mục chiếc jiàn
Previous card: 机场 sân bay jīchǎng
Up to card list: Từ vựng HSK