| Mặt trước | 处分 |
|---|---|
| Mặt sau | trừng phạt |
| Phiên âm | chǔfèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cảnh 处境 ngộ hoàn chǔjìng
Previous card: 储存 chúcún
Up to card list: Từ vựng HSK