Apedia

整齐 Traật Tự Chỉnh Tề Ngăn Nắp Zhěngqí

Mặt trước 整齐
Mặt sau traật tự, chỉnh tề, ngăn nắp
Phiên âm zhěngqí

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 正常 bình thường zhèngcháng

Previous card: 品质 chất lượng pǐnzhí

Up to card list: Từ vựng HSK