Apedia

Trái 反倒 Lại Ngược Fǎndào

Mặt trước 反倒
Mặt sau trái lại, trái ngược
Phiên âm fǎndào

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 反动 phản động fǎndòng

Previous card: 反常 dị thường fǎncháng

Up to card list: Từ vựng HSK