| Mặt trước | 相反 |
|---|---|
| Mặt sau | trái ngược |
| Phiên âm | xiāngfǎn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 详细 chi tiết xiángxì
Previous card: 香 thơm xiāng
Up to card list: Từ vựng HSK