Mặt trước | 悬挂 |
---|---|
Mặt sau | treo |
Phiên âm | xuánguà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 旋律 huàn luật vận động hài hòa của
Previous card: 宣扬 tuyên dương xuānyáng
Up to card list: Từ vựng HSK