Apedia

出息 Triển Vọng Tiền đồ Chūxi

Mặt trước 出息
Mặt sau triển vọng, tiền đồ
Phiên âm chūxi

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 出洋相 xấu mặt làm trò cười cho thiên

Previous card: 出神 xuất thần sưa chūshén

Up to card list: Từ vựng HSK