Apedia

召开 Triệu Tập Mời Dự Họp Zhàokāi

Mặt trước 召开
Mặt sau triệu tập, mời dự họp
Phiên âm zhàokāi

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 哲学 triết học zhéxué

Previous card: 照常 như thường lệ zhàocháng

Up to card list: Từ vựng HSK