Mặt trước | 水平 |
---|---|
Mặt sau | trình độ |
Phiên âm | shuǐpíng |
Tags: hsk3
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 司机 tài xế lái xe sījī
Previous card: 双 đôi shuāng
Up to card list: Từ vựng HSK