| Mặt trước | 洽谈 |
|---|---|
| Mặt sau | trò chuyện, bàn luận |
| Phiên âm | qiàtán |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 牵扯 làm liên lụy qiānchě
Previous card: 恰巧 đúng lúc vừa khéo qiàqiǎo
Up to card list: Từ vựng HSK