| Mặt trước | 廉洁 |
|---|---|
| Mặt sau | trong sạch, liêm khiết |
| Phiên âm | liánjié |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Liên 联络 lạc hệ liánluò
Previous card: 联欢 liên hoan liánhuān
Up to card list: Từ vựng HSK