Mặt trước | 其中 |
---|---|
Mặt sau | trong số |
Phiên âm | qízhōng |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 起飞 bay cất cánh qǐfēi
Previous card: 其次 thứ hai qícì
Up to card list: Từ vựng HSK