Mặt trước | 中国 |
---|---|
Mặt sau | trung quốc |
Phiên âm | zhōngguó |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 中午 buổi trưa zhōngwǔ
Previous card: 这儿 đây ở zhè'er
Up to card list: Từ vựng HSK