| Mặt trước | 中心 |
|---|---|
| Mặt sau | trung tâm |
| Phiên âm | zhōngxīn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 中旬 trung tuần giữa tháng zhōngxún
Previous card: 中介 môi giới trung gian zhōngjiè
Up to card list: Từ vựng HSK