| Mặt trước | 溅 |
|---|---|
| Mặt sau | tung tóe, bắn tóe |
| Phiên âm | jiàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 鉴别 phân biệt giám định jiànbié
Previous card: Giản 简要 đơn yếu jiǎnyào
Up to card list: Từ vựng HSK