Mặt trước | 雪 |
---|---|
Mặt sau | tuyết |
Phiên âm | xuě |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 颜色 màu yánsè
Previous card: 休息 nghỉ ngơi xiūxí
Up to card list: Từ vựng HSK