| Mặt trước | 癌症 |
|---|---|
| Mặt sau | ung thư |
| Phiên âm | áizhèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 爱不释手 quyến luyến không dời àibùshìshǒu
Previous card: 挨 bị chịu đựng gặp phải āi
Up to card list: Từ vựng HSK