| Mặt trước | 刚刚 |
|---|---|
| Mặt sau | vừa mới |
| Phiên âm | gānggāng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cương 纲领 lĩnh chính gānglǐng
Previous card: 扛 gánh káng
Up to card list: Từ vựng HSK