| Mặt trước | 联盟 |
|---|---|
| Mặt sau | vội vã, vội vàng |
| Phiên âm | liánméng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 连年 liên tục nhiều năm liánnián
Previous card: Liên 联络 lạc hệ liánluò
Up to card list: Từ vựng HSK