Apedia

连忙 Vội Váng Liánmáng

Mặt trước 连忙
Mặt sau vội váng
Phiên âm liánmáng

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 连续剧 phim nhiều tập liánxùjù

Previous card: 联合 liên hiệp liánhé

Up to card list: Từ vựng HSK